Có 2 kết quả:
开霁 kāi jì ㄎㄞ ㄐㄧˋ • 開霽 kāi jì ㄎㄞ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to clear up (of weather)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to clear up (of weather)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0